VIETNAMESE

người theo một phe phái

ENGLISH

sectarian

  
NOUN

/sɛkˈtɛriən/

Người theo một phe phái là những người ủng hộ và tuân theo quan điểm, chính sách, lãnh đạo của một tổ chức, đảng phái, hoặc nhóm chính trị, tôn giáo, xã hội.

Ví dụ

1.

Những người theo một phe phái có nhiều xung đột giữa họ.

Sectarians have many conflicts amongthem.

2.

Các cuộc xung đột giữa các nhóm người theo một phe phái thường dẫn đến bạo lực.

The conflicts among sectarians often led to violence.

Ghi chú

Các hậu tố chỉ người thường gặp bao gồm:

"-er": thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: teacher (giáo viên), dancer (vũ công), singer (ca sĩ).

"-ist": tạo danh từ chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: biologist (nhà sinh vật học), artist (họa sĩ), journalist (nhà báo).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: American (người Mỹ), Christian (người theo đạo Thiên chúa giáo), musician (nhạc sĩ).

"-ese": tạo danh từ chỉ người thuộc một quốc gia hoặc dân tộc.

Ví dụ: Japanese (người Nhật), Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Parisian (người Paris), Presbyterian (người theo đạo Tin lành giáo).