VIETNAMESE

chữ số ả rập

ENGLISH

Arabic numerals

  
NOUN

/ˈærəbɪk ˈnumərəlz/

Chữ số ả rập là là hệ thống ký hiệu sử dụng trong toán học và đếm số trong nhiều quốc gia, bao gồm các số từ 0 đến 9.

Ví dụ

1.

Thư viện sử dụng các chữ số Ả Rập để sắp xếp sách của họ.

The library uses Arabic numerals to organize their books.

2.

Tôi thích sử dụng chữ số Ả Rập thay vì chữ số La Mã.

I prefer using Arabic numerals instead of Roman numerals.

Ghi chú

Cùng phân biệt Arabic numeral (chữ số Ả Rập)Roman numeral (chữ số La Mã) nhé!

- Arabic numeral (chữ số Ả Rập) là hệ thống đếm số phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng trên toàn thế giới. Hệ thống này bao gồm các ký số từ 0 đến 9 và các giá trị khác nhau có thể được tạo ra bằng cách sắp xếp các ký số này theo thứ tự khác nhau.

Ví dụ: số 1234 được viết bằng Arabic numeral là 1234.

- Roman numeral (chữ số La Mã) là một hệ thống đếm số cổ đại được sử dụng trong Văn hóa La Mã. Hệ thống này sử dụng các ký hiệu bằng chữ cái Latin để biểu thị các giá trị số khác nhau.

Ví dụ: I là số 1, V là số 5, X là số 10, L là số 50, C là số 100, D là số 500, và M là số 1000. Các giá trị khác nhau có thể được tạo ra bằng cách sắp xếp các ký hiệu này theo thứ tự khác nhau và thực hiện các phép tính đơn giản như cộng và trừ. Ví dụ: số 1234 được viết bằng Roman numeral là MCCXXXIV (M = 1000, CC = 200, XXX = 30, IV = 4).