VIETNAMESE

chữ viết

bộ chữ

ENGLISH

script

  
NOUN

/skrɪpt/

writing

Chữ viết là bộ ký tự đặc biệt được sử dụng để viết một ngôn ngữ cụ thể.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ thư pháp đã sử dụng chữ viết truyền thống của Trung Quốc để tạo ra chữ viết đẹp.

The calligraphy artist used a traditional Chinese script to create beautiful writing.

2.

Lời thoại của bộ phim sử dụng một loại chữ viết cụ thể xuyên suốt quá trình sản xuất.

The movie's dialogue was written in a specific script that was used throughout the entire production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt phoneme (âm vị) grapheme (tự vị) nhé! - Phoneme (âm vị) là đơn vị âm thanh cơ bản trong ngôn ngữ được sử dụng để phân biệt các từ và có thể thay đổi ý nghĩa của câu. Trong tiếng Anh, có khoảng 44 phoneme khác nhau.

Ví dụ: /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, /s/, /z/, /f/, /v/, /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/, /h/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, và /j/.

- Grapheme (tự vị) là đơn vị chữ viết tạo thành từ và các âm thanh đó được viết bằng các ký tự. Ví dụ, từ "cat" bao gồm ba grapheme /c/, /a/, và /t/.

Ví dụ: Từ "sheep" có sáu grapheme /s/, /h/, /e/, /e/, /p/, và /s/, nhưng chỉ có ba phoneme /ʃ/, /i/, và /p/.