VIETNAMESE

dân tộc việt nam

người Việt Nam

ENGLISH

Vietnamese people

  
NOUN

/viɛtnɑˈmis ˈpipəl/

Dân tộc Việt Nam là một thuật ngữ dùng để chỉ tập hợp các nhóm người có nguồn gốc dân tộc chung và cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam. Dân tộc Việt Nam gồm 54 dân tộc anh em, dân tộc Kinh chiếm đa số dân số của đất nước. Dân tộc Việt Nam có ngôn ngữ, văn hóa, truyền thống và phong tục riêng, đồng thời cũng có sự đa dạng về tôn giáo, vùng miền và phong cách sống. Dân tộc Việt Nam có một lịch sử lâu đời và đã góp phần quan trọng vào sự phát triển và xây dựng đất nước.

Ví dụ

1.

Dân tộc Việt Nam có ý thức mạnh mẽ về cộng đồng và gia đình, và thường ưu tiên hạnh phúc của những người thân yêu của họ.

The Vietnamese people have a strong sense of community and family, and often prioritize the well-being of their loved ones.

2.

Dân tộc Việt Nam có một di sản văn hóa phong phú bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và nghệ thuật truyền thống.

The Vietnamese people have a rich cultural heritage that includes traditional music, dance, and art.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "Vietnamese": - Nếu "Vietnamese" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người Việt Nam hoặc ngôn ngữ của người Việt Nam. Ví dụ: "I have a friend who teaches me Vietnamese." (Tôi có một người bạn giảng dạy cho tôi tiếng Việt.) - Nếu "Vietnamese" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là liên quan đến Việt Nam hoặc thuộc về Việt Nam. Ví dụ: "I love Vietnamese cuisine, especially phở and bánh mì." (Tôi thích ẩm thực Việt Nam, đặc biệt là phở và bánh mì.)