VIETNAMESE

chúi

cúi

ENGLISH

hunch

  
VERB

/hʌnʧ/

stoop

Chúi là hành động cúi xuống hoặc uống cong.

Ví dụ

1.

Charles phải chúi xuống để vào căn phòng nhỏ.

Charles had to hunch over to enter the small room.

2.

Edna chúi xuống để nhặt đồng xu.

Edna hunch down to pick up the coin.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu tên của một số tư thế nhé! - Standing: đứng thẳng Ví dụ: I am standing in line to buy tickets. (Tôi đang đứng trong hàng để mua vé.) - Sitting: ngồi Ví dụ: She is sitting on the couch watching TV. (Cô ấy đang ngồi trên ghế sofa xem TV.) - Cross-legged: ngồi đan chân Ví dụ: He is cross-legged on the floor, meditating. (Anh ấy đang ngồi đan chân trên sàn nhà, thiền định.) - Kneeling: quỳ gối Ví dụ: The goalkeeper is kneeling to block the ball. (Thủ môn đang quỳ gối để chặn bóng.) - Lying down: nằm xuống Ví dụ: I like to lie down on my bed and read a book. (Tôi thích nằm xuống trên giường và đọc sách.) - Hunched: cúi gập, chúi người Ví dụ: He hunched over the table to read the small print. (Anh ấy chúi người trên bàn để đọc chữ in nhỏ.)