VIETNAMESE

chữ in hoa

chữ hoa, chữ viết hoa

ENGLISH

uppercase letter

  
NOUN

/ˌʌp.ɚˈkeɪsˈlɛtər/

capital, uppercase

Chữ in hoa là là những chữ cái được viết ở kích thước lớn.

Ví dụ

1.

Tên công ty phải được viết bằng chữ in hoa trên hợp đồng.

The company name must be written in uppercase letter on the contract.

2.

Mật khẩu yêu cầu ít nhất một chữ in hoa.

The password requires at least one uppercase letter.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về một số trường hợp cần sử dụng chữ in hoa trong tiếng Anh nhé!

- Đầu câu: Các từ ở đầu câu phải được viết hoa. Ví dụ: "The sun is shining brightly today."

- Tên riêng: Tên riêng của người, địa điểm, tên nhãn hiệu, tên công ty, tên sản phẩm và tên tác phẩm văn học phải được viết hoa. Ví dụ: "John, New York, Nike, Apple, iPhone, The Great Gatsby"

- Tên quốc gia, thành phố, bang: Tên các quốc gia, thành phố, bang, khu vực hoặc lãnh thổ cũng phải được viết hoa. Ví dụ: "Vietnam, Hanoi, California"

- Ngôn ngữ: Tên của các ngôn ngữ phải được viết hoa. Ví dụ: "English, Spanish, French"

- Ngày tháng: Các tháng trong năm phải được viết hoa. Ví dụ: "July 4, 1776"

- Tên chức danh: Tên các chức danh hoặc tước vị phải được viết hoa. Ví dụ: "President, Doctor, King, Queen"