VIETNAMESE

béo bụ

bụ bẫm

ENGLISH

chubby

  
ADJ

/ˈʧʌbi/

Béo bụ là béo theo kiểu bụ bẫm.

Ví dụ

1.

Cô luôn cảm thấy tự ti về cánh tay béo bụ của mình.

She always felt self-conscious about her chubby arms.

2.

Em bé có đôi má béo bụ và cái bụng tròn.

The baby had chubby cheeks and a round tummy.

Ghi chú

Các bạn cùng tìm hiểu một số khái niệm về body positivity nhé! "Health at Every Size" (HAES) là một phương pháp chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc giúp mọi người đạt được sức khỏe tốt, động lực và trải nghiệm cuộc sống hạnh phúc, không phụ thuộc vào số đo cân nặng. - Body positive là một phong trào xã hội khuyến khích chấp nhận và yêu quý bản thân, không phân biệt hình dáng, kích thước, màu sắc và các đặc tính về cơ thể. - Body image là cảm nhận của một người về hình dáng và kích thước của cơ thể của mình. - Body shaming là việc chê bai, sỉ nhục, hoặc xúc phạm về ngoại hình của người khác, đặc biệt là liên quan đến cân nặng, chiều cao, hình dáng cơ thể.