VIETNAMESE
cởi truồng
ENGLISH
bottomless
/ˈbädəmləs/
Cởi truồng là hành động tháo bỏ trang phục trên người để lộ phần dưới không che.
Ví dụ
1.
Màn trình diễn gây tranh cãi có một vũ công mặc trang phục cởi truồng.
The controversial performance featured a dancer wearing a bottomless costume.
2.
Nữ diễn viên thực hiện bộ ảnh táo bạo khi cởi truồng chụp ảnh.
The actress posed for a daring photoshoot going bottomless.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ vựng về chủ đề khỏa thân nhé! - Naked: trần trụi, không mặc gì Ví dụ: She walked naked on the beach. (Cô ấy trần trụi đi trên bãi biển.) - Nude: trần trụi, khỏa thân Ví dụ: The artist painted a nude portrait. (Họa sĩ vẽ bức chân dung khỏa thân.) - Bare: trần trụi, không che đậy gì Ví dụ: They sunbathed in the park, bare and unashamed. (Họ tắm nắng tại công viên, trần trụi và không ngại ngùng.) - Stripped: khỏa thân, lột đồ Ví dụ: The dancer stripped off her clothes and danced in front of the audience. (Vũ công lột đồ và nhảy múa trước khán giả.) - Undressed: khỏa thân, không mặc đồ Ví dụ: The model undressed and posed for the photographer. (Người mẫu cởi đồ và đứng chụp ảnh cho nhiếp ảnh gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết