VIETNAMESE
nghiện ngập
nghiện chất kích thích
ENGLISH
addiction
/əˈdɪkʃən/
dependent
Nghiện ngập là sự lệ thuộc vào một hành vi, thứ gì đó, khiến người dùng không thể ngừng hoặc kiểm soát được.
Ví dụ
1.
Nghiện ngập là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người.
Addiction is a serious problem that affects many people.
2.
Erica tìm kiếm liệu pháp để vượt qua chứng nghiện ngập của bản thân.
Erica sought therapy to overcome her addiction.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt contemplate và consider nhé! - Contemplate thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc, phức tạp hoặc có ảnh hưởng lớn. Ví dụ: I am contemplating whether to accept the job offer or not. (Tôi đang suy ngẫm xem có nên chấp nhận lời đề nghị việc làm này hay không.) - Consider có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc quyết định mua một sản phẩm cho đến việc suy nghĩ về một vấn đề nghiêm trọng. Ví dụ: I am considering buying a new car. (Tôi đang xem xét việc mua một chiếc ô tô mới).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết