VIETNAMESE

cha nội

ENGLISH

dude

  
NOUN

/dud/

Cha nội là từ ngữ thân mật dùng để chọc ghẹo các bạn nam giới.

Ví dụ

1.

Này cha nội, có chuyện gì vậy?

Hey dude, what's up?

2.

Cha nội lướt sóng đã bắt được một con sóng tuyệt vời.

The surfer dude caught an awesome wave.

Ghi chú

Một số từ để chỉ người nam giới thân thiết trong tiếng Anh: - lad, boy (thường được sử dụng đối phương nhỏ tuổi hơn) - chap, guy, dude, man (thường được sử dụng đối phương lớn tuổi hơn)