VIETNAMESE

cái nhìn

quan điểm

ENGLISH

view

  
NOUN

/vju/

viewpoint

Cái nhìn là khả năng quan sát và hiểu biết thông qua việc nhìn thấy một vật, một cảnh hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi yêu cái nhìn từ chỗ đây.

I love the view from here.

2.

Cái nhìn này thật tuyệt đẹp tuyệt đẹp.

The view is absolutely stunning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt viewoverview nhé! - View thường được sử dụng để chỉ quan điểm của một người hoặc một tổ chức về một vấn đề nào đó. Nó có thể ám chỉ quan điểm chủ quan và thường dựa trên trải nghiệm cá nhân hoặc quan sát. Ví dụ: I have a different view on this issue. (Tôi có một quan điểm khác về vấn đề này). - Overview thường được sử dụng để chỉ một góc nhìn tổng thể, bao gồm nhiều quan điểm và yếu tố khác nhau. Ví dụ: To gain an overview, we need to consider different angles. (Để có được cái nhìn tổng thể, chúng ta cần xem xét từ nhiều góc độ khác nhau).