VIETNAMESE

cậu bé giúp việc trong gia đình hoặc khách sạn

ENGLISH

houseboy

  
NOUN

/haʊsbɔɪ/

bellboy

Cậu bé giúp việc trong gia đình hoặc khách sạn là những cậu bé thực hiện những công việc nhà hoặc những công việc lặt vặt trong khách sạn.

Ví dụ

1.

Làm cậu bé giúp việc trong gia đình hoặc khách sạn rất khó.

Being a houseboy is very hard.

2.

Cậu bé giúp việc trong gia đình hoặc khách sạn luôn bị thiếu trân trọng.

Houseboy is often underappreciated.

Ghi chú

Houseboy là những cậu bé được thuê (hire) để thực hiện (perform) các công việc lau dọn (cleaning) và một số dạng công việc cá nhân khác (other forms of personal chores).