VIETNAMESE

chia ly

chia li

ENGLISH

part ways

  
VERB

/pɑrt weɪz/

Chia ly là việc tách ra hoặc chia tay với người mình yêu thương hoặc những người thân trong gia đình.

Ví dụ

1.

"Tôi nghĩ rằng đã đến lúc chúng tôi chia ly," Sophia nói với người yêu của cô.

"I think it's time for us to part ways," Sophia said to her partner.

2.

Họ quyết định chia ly sau khi nhận ra họ muốn những thứ khác nhau.

They decided to part ways after realizing they wanted different things.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ part nhé! - Part (danh từ) có nghĩa là một phần, một mảnh hay một bộ phận của cái gì đó. Ví dụ: This is just one small part of the whole project. (Đây chỉ là một phần nhỏ của toàn bộ dự án). - Part (động từ) có nghĩa là chia ly hoặc tách ra. Ví dụ: They decided to part ways after many years together. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bên nhau). - Take part in có nghĩa là tham gia vào hoạt động gì đó Ví dụ: She was excited to take part in the dance competition. (Cô ấy rất hào hứng khi tham gia cuộc thi khiêu vũ). - Part with có nghĩa là tách ra hoặc chia sẻ với ai đó. Ví dụ: He was reluctant to part with his old car. (Anh ấy miễn cưỡng chia ly với chiếc xe cũ của mình).