VIETNAMESE

công tác sinh viên

ENGLISH

student affairs

  
NOUN

/ˈstudənt əˈfɛrz/

Công tác sinh viên là các hoạt động và chương trình hỗ trợ và quản lý sinh viên trong các cơ sở giáo dục, bao gồm việc tư vấn, tài trợ học bổng, và xây dựng cộng đồng sinh viên.

Ví dụ

1.

Anh tham gia ủy ban công tác sinh viên để góp phần cải thiện cuộc sống trong khuôn viên trường.

He joined the student affairs committee to contribute to improving campus life.

2.

Văn phòng công tác sinh viên hỗ trợ sinh viên trong nhiều vấn đề khác nhau, chẳng hạn như ghi danh và nhà ở.

The student affairs office assists students with various matters, such as enrollment and housing.

Ghi chú

Cùng phân biệt pupil và student nha! - Pupil (Học sinh) là những người đang đi học, cấp sách tới trường, thường chỉ các cấp dưới đại học. Ví dụ: The school has over 700 pupils. (Trường có hơn 700 học sinh.) - Student (Sinh viên) là người học tập tại các trường đại học, cao đẳng, trung cấp. Ví dụ: There are plenty of job opportunities for engineering students. (Có rất nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên ngành kỹ thuật.)