VIETNAMESE

đại sứ quán nga

ENGLISH

Russian embassy

  
NOUN

/ˈrʌʃən ˈɛmbəsi/

Đại sứ quán nga là cơ quan đại diện của chính phủ nga tại một quốc gia khác, có nhiệm vụ duy trì quan hệ ngoại giao, đàm phán và hợp tác với quốc gia đó.

Ví dụ

1.

Đại sứ quán Nga cung cấp dịch vụ thị thực cho người nộp đơn.

The Russian embassy provides visa services to applicants.

2.

Đại sứ quán Nga đã tổ chức một cuộc họp báo để giải quyết những phát triển gần đây.

The Russian embassy held a press conference to address recent developments.

Ghi chú

Phân biệt những từ vựng tiếng Anh sau: embassy, ambassador, consulate - Embassy (Đại sứ quán): Là một cơ quan ngoại giao đại diện quốc gia trong một nước khác, có nhiệm vụ thúc đẩy và bảo vệ lợi ích quốc gia gốc. Ví dụ: The United States embassy in London provides consular services to American citizens living in the UK. (Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Luân Đôn cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân Hoa Kỳ sống ở Anh.) - Ambassador (Đại sứ): Là người đại diện chính thức của một quốc gia tại một nước ngoài, được bổ nhiệm bởi chính phủ gốc. Ví dụ: The French ambassador met with the President to discuss bilateral relations. (Đại sứ Pháp gặp Tổng thống để thảo luận về quan hệ song phương.) - Consulate (Lãnh sự quán): Là một văn phòng ngoại giao nhỏ của một quốc gia trong một thành phố khác, có trách nhiệm cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân và doanh nghiệp của quốc gia đó. Ví dụ: I need to visit the German consulate to apply for a visa. (Tôi cần đến lãnh sự quán Đức để xin visa.)