VIETNAMESE

anh nhớ em

ENGLISH

I miss you

  
PHRASE

/aɪ mɪs ju/

Anh nhớ em là câu nói thể hiện sự nhớ nhung của nam giới dành cho đối phương trong một mối quan hệ.

Ví dụ

1.

Anh nhớ em rất nhiều kể từ khi em chuyển đi.

I miss you so much since you moved away.

2.

Đừng quên nhắn tin cho anh khi em nhớ tôi, bởi vì anh nhớ em.

Don't forget to text me when you miss me, because I miss you too.

Ghi chú

Cùng học một số idiom về tình yêu nhé!

- Puppy Love: tình yêu tuổi trẻ, những cảm xúc yêu mến mãnh liệt giữa hai người trẻ tuổi.

Ví dụ: They say it is just puppy love. The high-school sweethearts say it is true love. (Người ta nói đó chỉ là tình yêu của tuổi trẻ thôi. Những người yêu nhau thời học sinh thì cho rằng đó là tình yêu thực sự.)

- Head over Heels in Love: si mê ai đó.

Ví dụ: He’s head over heels in love with Sue! (Anh ấy si mê Sue!)

- Whisper Sweet Nothings: nói lời ngon ngọt

Ví dụ: Grandpa whispered sweet nothings in grandma’s ears while they were seated in the porch overlooking the lake. (Ông nội thì thầm những lời có cánh vào tai bà nội khi họ ngồi tại mái hiên nhìn ra hồ.)

- Kiss and Makeup: chỉ việc trở lại là bạn hoặc người yêu sau một cuộc chiến căng thẳng.

Ví dụ: We are quick to kiss and makeup. We make sure arguments make us stronger, not weaker. (Chúng tôi rất nhanh làm hòa với nhau. Chúng tôi phải chắc chắn rằng những sự tranh cãi giúp chúng tôi mạnh mẽ hơn chứ không phải yếu đuối đi.)