VIETNAMESE

bè cánh

bè đảng, bè phái, phe cánh, vây cánh

ENGLISH

faction

  
NOUN

/ˈfækʃən/

sect, bloc, coalition, wing

Bè cánh là từ dùng để chỉ các bên có quan điểm khác nhau trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Đảng chính trị được chia thành nhiều bè cánh.

The political party was divided into several factions.

2.

Hai bè cánh trong ban lãnh đạo công ty đã có những ý kiến ​​khác nhau về dự án mới.

The two factions of the company management had different opinions on the new project.

Ghi chú

Có khá nhiều từ trong tiếng Anh có ý nghĩa bè cánh, cùng phân biệt những từ tương tự sau nhé!

- faction: thường được dùng để chỉ các bè phái trong cùng một đảng chính trị. Ví dụ ở đảng Dân Chủ của Mỹ có hai bè phái của Joe Biden và Bernie Sander. - coalition: chỉ bè phái gồm tập hợp nhiều đảng phái chính trị nhỏ tương tự để đạt được mục đích chung, thường thấy ở các nước châu Âu như Đức, Pháp, Thụy Điển. - bloc: tập hợp các quốc gia có mục tiêu, trách nhiệm, lợi ích chung: ví dụ NATO bloc (khối NATO) - wing: thường chỉ hai lập trường chính trị chính trong một nước, right wing và left wing. Ví dụ như ở Hoa Kỳ, right wing là bên bảo thủ, và left wing là bên tiến bộ. - sect: chỉ các môn phái khác nhau chung một tôn giáo. Ví dụ: Trong Phật giáo có Đại thừa và Tiểu thừa.