VIETNAMESE

ngủ sâu

ngủ say

ENGLISH

deep asleep

  
ADJ

/dip əˈslip/

sound asleep

Ngủ sâu là trạng thái giấc ngủ rất sâu, khó tỉnh giấc.

Ví dụ

1.

Jonah đã ngủ sâu và không nghe thấy tiếng chuông điện thoại.

Jonah was deep asleep and did not hear the phone ring.

2.

Karen ngủ sâu sau khi uống thuốc ngủ.

Karen fell deep asleep after taking sleeping pills.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idiom dùng để miêu tả việc ngủ sâu nhé! - Sleep like a log: Ngủ say như khúc gỗ. - Dead to the world: Ngủ say đến mức không thể gọi tỉnh được. - Out like a light: Ngủ tắt đèn tối như màn đêm - In the arms of Morpheus: Ngủ trong vòng tay của Morpheus (thần cai quản cái ngủ và giấc mơ). - Catching some z's: Thả zzz (âm thanh tạo ra lúc ngủ) - In dreamland: Lạc trong cõi mơ