VIETNAMESE

cú pháp

ENGLISH

syntax

  
NOUN

/ˈsɪnˌtæks/

order of words, word arrangement

Cú pháp là một lĩnh vực ngôn ngữ học nghiên cứu cấu trúc của câu.

Ví dụ

1.

Nhà phát triển phần mềm đã kiểm tra cẩn thận cú pháp của mã trước khi chạy chương trình.

The software developer carefully checked the syntax of the code before running the program.

2.

Cú pháp có thể là thách thức đối với người học ngôn ngữ để thành thạo.

Syntax can be challenging for language learners to master.

Ghi chú

Syntax Grammar là hai khái niệm liên quan đến ngữ pháp của một ngôn ngữ.

- Syntax (cú pháp) là quy tắc cú pháp của một ngôn ngữ, là cách sắp xếp các từ và câu để tạo thành các cấu trúc ngữ pháp hợp lệ. Các quy tắc này định nghĩa cách mà các từ được sắp xếp để tạo thành các câu, và làm thế nào các câu được đặt trong mối quan hệ với nhau để tạo thành một văn bản có ý nghĩa.

- Grammar (ngữ pháp) là một hệ thống các quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ, bao gồm cả syntax và các quy tắc khác liên quan đến sự phát âm, động từ, danh từ, tính từ, phó từ, giới từ, cấu trúc câu, và các phần khác của ngữ pháp. Grammar là bộ luật quy định cách sử dụng các từ để tạo thành các câu hợp lệ trong một ngôn ngữ nhất định.

Tóm lại, syntax là phần của grammar quy định cách sắp xếp các từ để tạo thành các câu hợp lệ trong một ngôn ngữ, trong khi grammar bao gồm tất cả các quy tắc liên quan đến ngữ pháp của một ngôn ngữ.