VIETNAMESE

cử người đại diện

ENGLISH

cử người đại diện

  
VERB

/əˈpɔɪnt ə ˌrɛprəˈzɛntətɪv/

Cử người đại diện là hành động chọn một người để đại diện cho một tổ chức, nhóm hoặc cộng đồng trong các cuộc họp, đàm phán, sự kiện hoặc hoạt động quan trọng khác.

Ví dụ

1.

Chính phủ quyết định cử người đại diện tham gia đàm phán hòa bình.

The government decided to appoint a representative to participate in the peace negotiations.

2.

Công ty sẽ cử người đại diện thay mặt họ tham dự hội chợ thương mại ngành.

The company will appoint a representative to attend the industry trade fair on its behalf.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ thuộc họ từ của "represent": - Representation (n): Sự đại diện Ví dụ: The lawyer will provide legal representation for the defendant. (Luật sư sẽ cung cấp sự đại diện pháp lý cho bị cáo.) - Representative (n): Người đại diện Ví dụ: Our company sent a representative to the conference. (Công ty chúng tôi đã gửi một người đại diện đến hội nghị.) - Representative (adj): Đại diện Ví dụ: This painting is a representative example of the artist's work. (Bức tranh này là một ví dụ đại diện cho tác phẩm của nghệ sĩ.)