VIETNAMESE

chen lấn

ENGLISH

jostle

  
VERB

/ˈʤɑsəl/

shove

Chen lấn là hành động chen vào, đẩy nhau để tranh giành chỗ đứng hoặc di chuyển.

Ví dụ

1.

Mọi người đã chen lấn tôi trên chuyến tàu đông đúc.

People jostled me on the crowded train.

2.

Tôi đã phải chen lấn qua đám đông để tiến lên phía trước.

I had to jostle my way through the crowd to get to the front.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng về chủ đề đám đông nhé! - Congestion: từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng kẹt xe hoặc tắc nghẽn trong giao thông, hoặc sự chật chội trong các khu vực đông đúc. Ví dụ: Traffic congestion is a major problem in big cities around the world. (Sự tắc nghẽn giao thông là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn trên thế giới). - Jam-packed: từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng đông đúc đến nỗi không còn chỗ trống nào. Ví dụ: The concert was jam-packed with fans of the band. (Buổi hòa nhạc đã đông đúc đến nỗi không còn chỗ trống nào với các người hâm mộ của ban nhạc). - Pressed together: từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng đông đúc đến nỗi mọi người phải đứng gần nhau, chật chội. Ví dụ: The passengers on the train were pressed together like sardines in a can. (Các hành khách trên tàu hỏa đã đứng chật chội với nhau như cá mòi trong hộp). - Overcrowding: từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng đông đúc quá mức trong một không gian nhất định. Ví dụ: The classroom was overcrowded with students, making it difficult for the teacher to teach effectively. (Phòng học đã đông đúc quá mức với các học sinh, làm cho việc giảng dạy của giáo viên trở nên khó khăn.)