VIETNAMESE
anh cứ đi đi
ENGLISH
just leave
/ʤʌst liv/
keep going
Anh cứ đi đi là câu dùng để thể hiện sự buông bỏ của một người trong một mối quan hệ với một người nam giới.
Ví dụ
1.
"Tôi không thể giải quyết việc này nữa, anh cứ đi đi," anh nói.
"I can't deal with this anymore, just leave," he said.
2.
Anh không còn yêu em nữa. Anh cứ đi đi.
I don't love you anymore. Just leave.
Ghi chú
Separated và divorced là hai tính từ miêu tả tình trạng hôn nhân. Cùng nhau phân biệt 2 từ này nhé!
- separated: ly thân nhưng còn kết hôn Ví dụ: They are separated, and the children live with the mom. (Họ đã ly thân và lũ trẻ sống với mẹ.)
- divorced: ly dị Ví dụ: I am divorced, and I am left with a house. (Tôi đã ly dị và được để lại một căn nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết