VIETNAMESE

chủ ngữ giả

ENGLISH

dummy subject

  
NOUN

/ˈdʌmi ˈsʌbʤɪkt/

introductory subject, preparatory subject, anticipatory subject, empty subject, artificial subject

Chủ ngữ giả là là những từ ngữ được đặt vào vị trí và đóng vai trò của một chủ ngữ trong câu văn, tuy nhiên bản thân chúng lại không hề có ý nghĩa gì cụ thể.

Ví dụ

1.

Giáo viên giải thích khái niệm về một chủ ngữ giả trong lớp ngữ pháp.

The teacher explained the concept of a dummy subject in grammar class.

2.

Trong câu "Trời đang mưa," "it" là một chủ ngữ giả.

In the sentence "It is raining," "it" is a dummy subject.

Ghi chú

"Dummy subject" (chủ ngữ giả) được sử dụng để giữ cho câu đúng ngữ pháp mà không cần phải đề cập đến một chủ ngữ cụ thể.

Ví dụ: It is raining outside.

(Trời đang mưa bên ngoài.)

- Trong câu này, "it" được sử dụng như một dummy subject để giữ cho câu đúng ngữ pháp. Chủ ngữ thực tế trong câu này là "rain" (mưa), nhưng để giữ cho câu đúng ngữ pháp, "it" được đưa vào ngay trước động từ "is" (đang).