VIETNAMESE

người theo thuyết duy linh

ENGLISH

spiritualist

  
NOUN

/ˈspɪrɪʧəwəlɪst/

Người theo thuyết duy linh là những người theo một học thuyết triết học cho rằng hiện thực thực sự của thế giới không phải là vật chất mà là tinh thần, ý niệm.

Ví dụ

1.

Người theo thuyết duy linh tin vào thế giới bên kia.

Spiritualists believe in the afterlife.

2.

Người theo thuyết duy linh tìm kiếm kết nối với thần thánh.

Spiritualists seek connection with the divine.

Ghi chú

Các hậu tố chỉ người thường gặp bao gồm:

"-er": thường được sử dụng để tạo danh từ chỉ người thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ: teacher (giáo viên), dancer (vũ công), singer (ca sĩ).

"-ist": tạo danh từ chỉ người theo đuổi một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: biologist (nhà sinh vật học), artist (họa sĩ), journalist (nhà báo).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: American (người Mỹ), Christian (người theo đạo Thiên chúa giáo), musician (nhạc sĩ).

"-ese": tạo danh từ chỉ người thuộc một quốc gia hoặc dân tộc.

Ví dụ: Japanese (người Nhật), Chinese (người Trung Quốc), Vietnamese (người Việt Nam).

"-ian": tạo danh từ chỉ người có liên quan đến một địa danh hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Parisian (người Paris), Presbyterian (người theo đạo Tin lành giáo).