VIETNAMESE

chàng hảng

ENGLISH

straddling

  
ADJ

/ˈstrædlɪŋ/

Chàng hảng là ngồi với đùi, đầu gối hoặc hai chân giang rộng.

Ví dụ

1.

Samantha đang chàng hảng trên ghế sofa.

Samantha is straddling on the sofa.

2.

Tyler đang ngồi chàng hảng trước TV.

Tyler is straddling in front of the TV.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm về những kiểu ngồi trong tiếng Anh nhé! - Sit: Ngồi nói chung. Ví dụ: I like to sit on my comfortable couch when I watch TV. (Tôi thích ngồi trên chiếc ghế sofa thoải mái khi xem TV). - Perch: Ngồi trên một chỗ cao hơn so với mặt đất, ví dụ như trên bậc cầu thang. Ví dụ: The bird perched on the branch of the tree. (Con chim ngồi trên cành cây.) - Slouch: Ngồi lung lay hoặc nghiêng ngả, thường không giữ thăng bằng hoàn hảo trên ghế. Ví dụ: Don't slouch when you sit - it's bad for your posture. (Đừng cúi lưng khi ngồi - nó không tốt cho tư thế của bạn.) - Cross-legged: Ngồi chéo chân, tức là đặt một chân lên đùi của chân kia. Ví dụ: She sat cross-legged on the floor to meditate. (Cô ấy ngồi chéo chân trên sàn để thiền.) - Kneel: Ngồi trên gối, thường được thực hành trong các nghi lễ tôn giáo hoặc yoga. Ví dụ: The man kneeled down to propose to his girlfriend. (Người đàn ông quỳ xuống cầu hôn bạn gái của mình). - Squat: Ngồi xổm, tức là đặt chân xuống mặt đất và hạ thấp mình xuống để ngồi. Ví dụ: The weightlifter squatted in the gym. (Vận động viên nâng tạ ngồi xổm trong phòng tập thể dục).