VIETNAMESE

chụp lén

chụp ảnh lén

ENGLISH

sneak a photo

  
VERB

/snik ə ˈfoʊˌtoʊ/

Chụp lén là hành động sử dụng máy ảnh hoặc điện thoại để chụp một bức ảnh một cách bí mật hoặc không được phép.

Ví dụ

1.

Addie đã cố gắng chụp lén người nổi tiếng.

Addie tried to sneak a photo of the celebrity.

2.

Ellis đã có thể chụp lén dù có nhân viên bảo vệ.

Ellis was able to sneak a photos past through the security guard.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số kiểu chụp hình nhé! - Portrait photography: Chụp ảnh chân dung Ví dụ: The photographer specializes in portrait photography. (Nhiếp ảnh gia chuyên chụp ảnh chân dung.) - Landscape photography: Chụp ảnh phong cảnh Ví dụ: He loves to travel and take landscape photography. (Anh ấy thích đi du lịch và chụp ảnh phong cảnh.) - Candid photography: Chụp ảnh tự nhiên Ví dụ: The best moments in candid photography are often unexpected. (Những khoảnh khắc đẹp nhất trong chụp ảnh tự nhiên thường thường không đoán trước được.) - Wildlife photography: Chụp ảnh động vật hoang dã Ví dụ: The photographer spent months in the jungle to capture wildlife photography. (Nhiếp ảnh gia đã dành nhiều tháng trong rừng để chụp ảnh động vật hoang dã.) - Fashion photography: Chụp ảnh thời trang Ví dụ: The model posed for a fashion photography shoot for a famous brand. (Người mẫu tạo dáng trong buổi chụp ảnh thời trang cho một thương hiệu nổi tiếng.)