VIETNAMESE

dáng điệu

phong thái

ENGLISH

bearing

  
NOUN

/ˈbeə.rɪŋ/

demeanor

Dáng điệu là những nét đặc trưng của một người nhìn qua dáng đi, điệu bộ, cử chỉ (nói khái quát)

Ví dụ

1.

Anh ta có dáng điệu kiêu hãnh mỗi khi anh ấy đi bộ.

He has a proud bearing whenever he walks.

2.

Ông chủ của chúng tôi có dáng điệu đầy tự tin.

Our boss has a very confident bearing.

Ghi chú

Phân biệt từ vựng tiếng Anh: "bearing""manner"

1. Bearing (dáng điệu)

  • Giải thích: Cách cư xử hoặc thể hiện bản thân của một người, thường thể hiện sự tự tin hoặc kiêu hãnh.

  • Ví dụ:
    • "She walked into the room with a confident bearing." (Cô ấy bước vào phòng với dáng điệu tự tin.)

    • "He had a regal bearing that commanded respect." (Anh ấy có dáng điệu uy nghi khiến người khác nể phục.)

2. Manner (cách thức, thái độ)

  • Giải thích: Cách thức thực hiện một hành động hoặc cách cư xử của một người trong một tình huống cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "He spoke to her in a polite manner." (Anh ấy nói chuyện với cô ấy một cách lịch sự.)

    • "She conducted the meeting in a professional manner." (Cô ấy điều hành cuộc họp một cách chuyên nghiệp.)

Phân biệt:

  • Bearing tập trung vào dáng điệu/phong thái tổng thể của một người, thể hiện qua cách họ di chuyển, đứng và cư xử.

  • Manner tập trung vào cách thức thực hiện một hành động cụ thể hoặc cách cư xử trong một tình huống cụ thể.