VIETNAMESE
bềnh bệch
ENGLISH
sickly pale
/ˈsɪkli peɪl/
sickly whitish
Bềnh bệch là tính từ miêu tả sự nhợt nhạt của sắc mặt.
Ví dụ
1.
Gương mặt bệnh nhân bềnh bệch sau ca phẫu thuật.
The patient's face was sickly pale after the surgery.
2.
Bầu trời trở nên bềnh bệch trước khi cơn bão ập đến.
The sky turned sickly pale before the storm hit.
Ghi chú
Ngoài việc dùng trong cụm look/to be/turn pale (nhợt nhạt, tái mét) để diễn tả sắc mặt thì từ pale còn được dùng như một động từ trong collocation: pale in comparison (with something/someone) có nghĩa là gần như không tốt bằng thứ gì đó hoặc người nào đó. Ví dụ: The paintings he made later pale in comparison with his earlier work.
(Những bức tranh anh ấy vẽ sau này trông nhạt nhòa so với các tác phẩm trước đó của anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết