VIETNAMESE

chụp lấy

bắt lấy

ENGLISH

grab

  
VERB

/ɡræb/

grasp

Chụp lấy là hành động nhanh chóng nắm hoặc vồ lấy một vật, thường để giữ hoặc kéo nó về phía mình.

Ví dụ

1.

Alton cố gắng để chụp lấy trái bóng, nhưng anh đã hụt.

Alton tried to grab the ball, but missed.

2.

Xin đừng chụp lấy cánh tay của tôi như vậy.

Please don't grab my arm like that.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt catch và grab nhé! - Catch thường được sử dụng khi bạn bắt được một vật bay hoặc rơi xuống, hoặc khi bạn bắt lấy một vật đang di chuyển. Ví dụ: I caught the ball that was thrown to me. (Tôi bắt được quả bóng được ném về phía tôi.) - Grab thường được sử dụng khi bạn nhanh chóng lấy vật gì đó bằng tay, thường là để tránh rơi hoặc để lấy một vật một cách nhanh chóng. Ví dụ: I grabbed my bag and ran out the door. (Tôi nhanh chóng lấy túi và chạy ra khỏi cửa.)