VIETNAMESE

cục điện lực và năng lượng tái tạo

ENGLISH

electricity and renewable energy authority

  
NOUN

/ɪˌlɛkˈtrɪsəti ænd riˈnuəbəl ˈɛnərʤi əˈθɔrəti/

Cục điện lực và năng lượng tái tạo là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động sản xuất, phân phối và sử dụng năng lượng điện, cũng như khuyến khích và phát triển sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã thành lập Cục Điện lực và Năng lượng tái tạo để thúc đẩy các nguồn điện bền vững.

The government has established the Electricity and Renewable Energy Authority to promote sustainable power sources.

2.

Cục điện lực và năng lượng tái tạo giám sát việc sản xuất và phân phối năng lượng sạch.

The Electricity and Renewable Energy Authority oversees the generation and distribution of clean energy.

Ghi chú

Phân biệt renewable energy và sustainable energy: - Renewable energy (năng lượng tái tạo): Là nguồn năng lượng được tạo ra từ các nguồn tự nhiên có khả năng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và sinh học. Năng lượng tái tạo là không giới hạn và không gây hại cho môi trường.

Ví dụ: Solar power is a form of renewable energy that uses sunlight to generate electricity. (Năng lượng mặt trời là một hình thức năng lượng tái tạo sử dụng ánh sáng mặt trời để tạo ra điện.) - Sustainable energy (năng lượng bền vững): Là nguồn năng lượng được sử dụng và bảo vệ một cách bền vững để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm suy giảm khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai. Năng lượng bền vững không chỉ tập trung vào khía cạnh môi trường mà còn liên quan đến khía cạnh kinh tế và xã hội.

Ví dụ: Investing in energy-efficient technologies is crucial for achieving sustainable energy systems. (Đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng để đạt được hệ thống năng lượng bền vững.)