VIETNAMESE

chào mừng năm học mới

chúc mừng năm học mới

ENGLISH

welcome the new school year

  
PHRASE

/ˈwɛlkəm ðə nu skul jɪr/

welcome the start of a new school year

Chào mừng năm học mới là cách chào đón một năm học mới đến với học sinh và giáo viên.

Ví dụ

1.

Hãy chào mừng năm học mới với sự phấn khích!

Let's welcome the new school year with excitement!

2.

Chào mừng năm học mới có thể là một trải nghiệm thú vị.

Welcoming the new school year can be an exciting experience.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số khái niệm để chỉ thới gian, thời lượng học tập bằng tiếng Anh nha! - semester (học kỳ), có thể được dùng để nói về học kỳ 1, 2 (first semester, second semester), học kỳ xuân, thu (spring semester, fall semester), hoặc có thể dùng chỉ học kỳ quân sự (military semester): We will have a military semester in this summer. (Chúng tôi sẽ có một học kỳ quân sự vào mùa hè này.) - session (buổi, phiên): A follow-up session was held after the initial meeting. (Một phiên tiếp theo đã được tổ chức sau cuộc họp đầu tiên.) - course (khóa học): This course is having a great discount option. (Khóa học này đang giảm giá.) - class, class period (giờ học, tiết học): What class period you found the most interesting? (Tiết học nào bạn thấy thú vị nhất?) - school year (năm học, niên khóa): The new school year is beginning. (Năm học mới đang bắt đầu.)