VIETNAMESE

cực điểm

ENGLISH

extreme

  
NOUN

/ɛkˈstrim/

Cực điểm là thời điểm hoặc tình huống đạt mức cao nhất, đỉnh điểm của một quá trình, sự kiện hoặc hiện tượng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đẩy mình đến cực điểm để đạt được mục tiêu của mình.

He pushed himself to the extreme to achieve his goals.

2.

Nhiệt độ ở Bắc Cực đạt đến mức cực điểm vào mùa đông.

The temperature at the North Pole reaches an extreme in winter.

Ghi chú

Các nét nghĩa khác nhau của từ extreme: - Extreme: cực kỳ, cực đoan Ví dụ: He has an extreme love for adventure. (Anh ta có tình yêu cực kỳ đối với những cuộc phiêu lưu.) - Extreme: cực phẩm, cực đỉnh Ví dụ: The performance was extreme, leaving the audience in awe. (Màn trình diễn cực đỉnh khiến khán giả cảm thấy kinh ngạc.)