VIETNAMESE

chữ viết nguệch ngoạc

viết lủng củng, viết lộn xộn

ENGLISH

scrawl

  
NOUN

/skrɔl/

scribble

Chữ viết nguệch ngoạc là viết lác đác hoặc viết xấu, khó đọc.

Ví dụ

1.

Hình vẽ bậy trên tường chỉ là những chữ viết nguệch ngoạc.

The graffiti on the wall was just a scrawl of letters.

2.

Nét chữ của Bob là những chữ viết nguệch ngoạc lộn xộn.

Bob's handwriting was a messy scrawl.

Ghi chú

Cùng học các tính từ mô tả handwriting (chữ viết tay) nhé!

- illegible: không đọc được Ví dụ: The completed forms contained spelling mistakes and illegible handwriting. (Các biểu mẫu đã hoàn thành có lỗi chính tả và chữ viết tay khó đọc.)

- legible: rõ ràng, có thể đọc được Ví dụ: Please ensure that the handwriting is legible by using block capitals. (Vui lòng đảm bảo rằng chữ viết tay dễ đọc bằng cách sử dụng chữ in hoa.)

- fluent: trôi chảy Ví dụ: Children need to be taught that legible, fluent handwriting serves their own interests. (Trẻ em cần được dạy rằng chữ viết tay trôi chảy, dễ đọc sẽ giúp ích cho chúng.)

- cursive: viết bằng chữ thảo, chữ sáng tạo. Ví dụ: They are taught cursive handwriting around the age of 8. (Họ được dạy viết chữ thảo lúc khoảng 8 tuổi.)