VIETNAMESE

hãy giữ liên lạc

giữ liên lạc nhé

ENGLISH

let's keep in touch

  
PHRASE

/lɛts kip ɪn tʌʧ/

let's stay in contact

Hãy giữ liên lạc là cụm từ dùng khi muốn giữ mối quan hệ và tiếp tục giữ liên lạc với người khác.

Ví dụ

1.

Hãy giữ liên lạc và sớm gặp lại.

Let's keep in touch and meet up soon.

2.

Tôi sắp chuyển đến một thành phố khác, nhưng hãy giữ liên lạc.

I'm about to move to a different city, but let's keep in touch.

Ghi chú

Cùng DOL học một số mẫu câu về chủ đề giữ liên lạc nhé! - Could you give me your contact information, please? (Bạn có thể cho tôi thông tin liên lạc của bạn được không?) - Let's exchange phone numbers/email addresses. (Hãy trao đổi số điện thoại/địa chỉ email.) - I'll be in touch with you soon. (Tôi sẽ liên hệ với bạn sớm thôi.) - I'll make sure to keep you in the loop. (Tôi sẽ đảm bảo bạn được cập nhật thông tin.) - Please feel free to reach out to me anytime. (Hãy thoải mái liên lạc với tôi bất cứ lúc nào.)