VIETNAMESE
chăm bón
phân bón
ENGLISH
fertilize
/ˈfɜrtəˌlaɪz/
Chăm bón là sử dụng chất bón, chất dinh dưỡng để trồng cây phát triển tốt hơn.
Ví dụ
1.
Tôi đã chăm bón cho các cây sáng nay.
I fertilized the plants this morning.
2.
Người nông dân chăm bón đất ngay trước một vụ mùa mới bắt đầu.
The farmer fertilizes the soil right before a new crop.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về chủ đề trồng trọt nhé! - Plow (Cày ruộng) Ví dụ: Farmers use a plow to turn over the soil before planting crops. (Nông dân sử dụng cái cày để cào trước khi gieo cây trồng.) - Seed (Hạt giống) Ví dụ: It is important to choose high-quality seeds for planting in order to have a good harvest. (Việc chọn hạt giống chất lượng cao để trồng là rất quan trọng để có một vụ thu hoạch tốt.) - Harvest (Thu hoạch) Ví dụ: The farmers were busy harvesting their crops before the rainy season arrived. (Những người nông dân đang bận rộn thu hoạch mùa vụ của họ trước khi mùa mưa đến.) - Farm (Nông trại) Ví dụ: My grandfather has a farm where he grows vegetables and raises chickens. (Ông tôi có một nông trại nơi ông trồng rau và nuôi gà.) - Agriculture (Nông nghiệp) Ví dụ: Agriculture is an important sector of the economy in many countries. (Nông nghiệp là một ngành kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia.) - Cultivate (Canh tác, trồng trọt) Ví dụ: The farmers had to cultivate the land carefully in order to prevent erosion. (Những người nông dân phải canh tác đất cẩn thận để ngăn chặn sạt lở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết