VIETNAMESE

cảnh báo

cảnh cáo

ENGLISH

warn

  
VERB

/wɔrn/

alert

Cảnh báo là hành động thông báo để cảnh giác, để ngăn ngừa hoặc tránh khỏi một tình huống xấu.

Ví dụ

1.

Tôi cần cảnh báo bạn về mối nguy hiểm tiềm tàng.

I need to warn you about the potential danger.

2.

Dấu hiệu cảnh báo chúng tôi về mối nguy hiểm tiềm tàng phía trước.

The sign warned us of the potential danger ahead.

Ghi chú

Cùng DOL học các từ dùng để cánh báo nhé! - Caution (cẩn thận): đây là cách nhẹ nhàng nhất để cảnh báo, sử dụng khi mức độ nguy hiểm không quá cao. Ví dụ: Please use caution when walking on the wet floor. (Hãy cẩn thận khi đi bộ trên sàn ướt). - Warn (cảnh báo): đây là cách thông dụng nhất để cảnh báo về nguy hiểm, thường được sử dụng trong các tình huống đe dọa tính mạng hoặc tài sản của người khác. Ví dụ: I have to warn you that this road is very dangerous at night. (Tôi phải cảnh báo bạn là con đường này rất nguy hiểm vào ban đêm). - Alert (cảnh báo, báo động): sử dụng trong các tình huống cần phản ứng nhanh chóng để tránh nguy hiểm. Ví dụ: The fire alarm is alerting everyone to evacuate the building. (Chuông báo cháy đang báo động mọi người sơ tán khỏi tòa nhà).