VIETNAMESE

chăm sóc thú cưng

chăm sóc vật nuôi

ENGLISH

take care of pets

  
PHRASE

/teɪk kɛr ʌv pɛts/

pets care

Chăm sóc thú cưng là việc chăm sóc và nuôi dưỡng thú cưng như chó, mèo, thỏ hoặc chim cảnh.

Ví dụ

1.

Các nhân viên chăm sóc thú cưng được gửi tại cơ sở của họ.

The employees take care of pets dropped at their facilities.

2.

Tôi đã phải dạy con tôi cách chăm sóc thú cưng.

I had to teach my child how to take care of pets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ mang nghĩa là chăm sóc nhé! - Care for: thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm hoặc sự thích thú đối với điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: I really care for that person. (Tôi quan tâm đến người đó). - Take care of: thường được sử dụng để thể hiện hành động chăm sóc hoặc giúp đỡ ai đó. Ví dụ: I will take care of my sick grandmother. (Tôi sẽ chăm sóc bà tôi đang bị ốm). - Look after: thường được sử dụng khi đề cập đến trẻ em hoặc động vật cần được chăm sóc. Ví dụ: I will look after the children while you are away. (Tôi sẽ chăm sóc những đứa em trong khi bạn đi vắng). - Attend to: thường được sử dụng để thể hiện hành động chăm sóc hoặc giải quyết vấn đề nào đó. Ví dụ: I need to attend to some urgent matters first. (Tôi cần giải quyết các vấn đề khẩn cấp trước).