VIETNAMESE

cục thú y

ENGLISH

department of animal health

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˈænəməl hɛlθ/

Cục thú y là cơ quan quản lý và giám sát hoạt động về sức khỏe động vật, bao gồm chẩn đoán, phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh động vật.

Ví dụ

1.

Cục thú y tiến hành kiểm tra tại các trang trại và đảm bảo tuân thủ các quy định về phúc lợi động vật.

The department of animal health conducts inspections at farms and ensures compliance with animal welfare regulations.

2.

Cục thú y chịu trách nhiệm phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh cho gia súc, vật nuôi.

The department of animal health is responsible for preventing and controlling diseases in livestock and pets.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến ngành thú y: - vet (bác sĩ thú y) - toxicologic (độc tính) - pharmaceuticals (kiểm tra dược phẩm) - mammals (động vật có vú) - dog passport (giấy thông hành của chó) - animal rescue center (trung tâm cứu hộ động vật)