VIETNAMESE
cẩn thận nhé
cẩn trọng nhé
ENGLISH
be careful
/bi ˈkɛrfəl/
be cautious
Cẩn thận nhé là lời khuyên để nhắc nhở người khác phải cẩn thận và không bị tai nạn.
Ví dụ
1.
Cẩn thận nhé! Vỉa hè nó đóng băng rồi.
Be careful! The pavement is icy.
2.
Cẩn thận nhé! Nồi lẩu mới nấu xong đấy.
Be careful! hot pot is freshly made.
Ghi chú
Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm: Chủ động: proactive Sáng tạo: creative Am hiểu: savvy Bình tĩnh: calm Cẩn thận: careful Cầu tiến: progressive Chậm trễ: delayed
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết