VIETNAMESE

đa thần giáo

ENGLISH

polytheism

  
NOUN

/ˈpɑˌliθiɪzəm/

Đa thần giáo là sự thực hành và tín ngưỡng đa dạng về tôn giáo và tín ngưỡng trong một khu vực hoặc cộng đồng, ám chỉ đến sự tồn tại của nhiều hệ thống tôn giáo, đạo đức và tín ngưỡng khác nhau trong một cộng đồng hoặc quốc gia.

Ví dụ

1.

Đa thần giáo là niềm tin vào nhiều vị thần hoặc nữ thần.

Polytheism is the belief in multiple gods or goddesses.

2.

Đa thần giáo phổ biến với Hy Lạp, La Mã và Ai Cập cổ đại.

Polytheism was popular among ancient Greek, Roman, and Egyptian regions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về hai tiền tố "poly" "mono" là hai từ đối lập về số lượng hoặc đơn vị của một thứ gì đó trong tiếng Anh. - Tiền tố "poly-" có nghĩa là "nhiều", "đa", "phức tạp" hoặc "đa dạng". Ví dụ, từ "polygamy" có nghĩa là "hôn nhân đa vợ/chồng", và từ "polymorphism" có nghĩa là "tính đa hình" trong khoa học máy tính. - Tiền tố "mono-" có nghĩa là "đơn", "một", "đơn giản" hoặc "đơn vị duy nhất". Ví dụ, từ "monotone" có nghĩa là "đơn điệu", và từ "monochrome" có nghĩa là "đơn sắc" trong hình ảnh hoặc màu sắc.