VIETNAMESE

ai biết

ENGLISH

who knows

  
PHRASE

/hu noʊz/

God knows

Ai biết là câu nói thể hiện sự không chắc chắn về một vấn đề nào đó. Câu này cũng thường được sử dụng để tránh né câu hỏi của người khác.

Ví dụ

1.

Ai biết được những gì trong tương lai?

Who knows what the future holds?

2.

Tôi đã làm việc với dự án này trong nhiều giờ, ai biết khi nào tôi sẽ hoàn thành.

I have been working on this project for hours, who knows when I will finish.

Ghi chú

Phân biệt cách sử dụng who whom trong tiếng Anh:

- who: dùng để chỉ chủ ngữ (subject) trong câu, thay thế cho có đại từ như he, she, they.

Ví dụ: Who is the victim?/He is the victim.

(Ai là nạn nhân?/Anh ấy là nạn nhân.)

(Ngoại lệ: It is him.)

- whom: dùng để chỉ tân ngữ (object) trong câu, thay cho him, her, them.

Ví dụ: He is the man whom I love, I love him.

(Anh ấy là người tôi yêu, tôi yêu anh ấy.)

Nhưng nhìn chung, who đang dần thay thế whom và có thể sử dụng trong hầu hết mọi trường hợp, đặc biệt là trong giao tiếp.