VIETNAMESE

cục tình báo

ENGLISH

department of intelligence

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt ʌv ɪnˈtɛləʤəns/

Intelligence Agency

Cục tình báo là cơ quan chịu trách nhiệm thu thập, phân tích và cung cấp thông tin bí mật, tình báo liên quan đến an ninh quốc gia và lợi ích quốc gia.

Ví dụ

1.

Cục tình báo hợp tác với các cơ quan tình báo nước ngoài để chống lại các hoạt động gián điệp.

The department of intelligence collaborates with foreign intelligence agencies to counter espionage activities.

2.

Cục tình báo thu thập và phân tích thông tin để hỗ trợ các nỗ lực an ninh quốc gia.

The department of intelligence gathers and analyzes information to support national security efforts.

Ghi chú

Những nét nghĩa khác nhau của từ intelligence: - Intelligence (trí tuệ): khả năng hiểu, tư duy logic và khéo léo, sự thông minh. Ví dụ: Artificial intelligence is the simulation of human intelligence by machines. (Trí tuệ nhân tạo là mô phỏng trí tuệ con người bởi máy móc.) - Intelligence (tình báo): hoạt động thu thập, phân tích và tạo thông tin bí mật về quân sự hoặc chính trị. Ví dụ: The intelligence agency intercepted encrypted communications. (Cơ quan tình báo chặn ngang các cuộc liên lạc được mã hóa.) - Intelligence (thông tin, kiến thức): thông tin và kiến thức được thu thập và hiểu biết sâu rộng về một lĩnh vực. Ví dụ: Business intelligence helps companies make data-driven decisions. (Thông tin kinh doanh giúp các công ty đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.)