VIETNAMESE

chở đi học

đưa đi học

ENGLISH

be driven to school

  
VERB

/bi ˈdrɪvən tu skul/

take to school

Chở đi học là hành động đưa đón học sinh từ nhà đến trường và ngược lại bằng xe hơi, xe buýt, xe đạp, xe máy hoặc đi bộ.

Ví dụ

1.

Madison được mẹ chở đi học mỗi ngày cho đến khi cô có bằng lái xe.

Madison was driven to school every day by her mom until she got her driver's license.

2.

Aubrey được dì của cô ấy chở đi học.

Aubrey was driven to school by her aunt.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu những từ vựng liên quan tới drive nhé! - Drive (động từ) - lái xe, điều khiển xe Ví dụ: He drove to work this morning. (Anh ấy lái xe đến công ty sáng nay.) - Driver (danh từ) - người lái xe Ví dụ: The driver of the car was uninjured in the accident. (Người lái xe ô tô không bị thương trong tai nạn.) - Driveway (danh từ) - lối đi (thường dẫn vào nhà) Ví dụ: She parked her car in the driveway. (Cô ấy để xe trên lối đi.) - Driven (tính từ) - có nhiệt huyết, có động lực Ví dụ: She is a very driven person who always strives to achieve her goals. (Cô ấy là người rất có động lực, luôn cố gắng để đạt được mục tiêu của mình.) - Drive-through (danh từ) - dịch vụ đặt và nhận đồ ăn mà không cần ra khỏi xe (thường ở những cửa hàng nhanh) Ví dụ: We ordered lunch at the drive-through and ate it in the car. (Chúng tôi đặt bữa trưa lái xe đi nhận và ăn trong xe.)