VIETNAMESE

cấm đoán

cấm kị

ENGLISH

taboo

  
NOUN

/tæˈbu/

forbidden

Cấm đoán là hành động cấm hoặc hạn chế việc làm gì đó, thường là do lý do an ninh, sức khỏe hoặc đạo đức.

Ví dụ

1.

Nói về tiền thường được coi là điều cấm đoán.

Talking about money is often considered taboo.

2.

Có những chủ đề cấm đoán nhất định mà mọi người hay tránh.

There are certain taboo topics that people avoid.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số chủ đề được coi là taboo nhé! - Tiền bạc: Money (đặc biệt là hỏi về số tiền một người kiếm được) - Tôn giáo: Religion (đặc biệt là so sánh các tôn giáo với nhau) - Chủ đề liên quan đến tình dục: Sex - Số đo cơ thể: Body measurements (đặc biệt là hỏi về cân nặng, chiều cao và kích thước vòng eo của người khác) - Màu da: Skin color (đặc biệt là so sánh các chủng tộc với nhau) - Bệnh tật và khuyết tật: Illnesses and disabilities (đặc biệt là đề cập đến những khuyết tật hoặc bệnh tật của người khác một cách không tế nhị).