VIETNAMESE

người cầm đầu

người cầm quân

ENGLISH

boss

  
NOUN

/bɑs/

head

Người cầm đầu là người dẫn dắt hoặc quản lý một nhóm hoặc tổ chức, thường được sử dụng để nói về người đứng đầu các băng đảng hoặc tổ thức phi pháp.

Ví dụ

1.

Người cầm đầu băng đảng ma túy kiểm soát toàn bộ hoạt động bằng nắm đấm sắt.

The boss of the drug cartel controlled the entire operation with an iron fist.

2.

Người cầm đầu mafia được biết đến với những chiến thuật tàn nhẫn và các hoạt động phi pháp.

The boss of the mafia was known for his ruthless tactics and illegal activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt leader và boss nhé! - Leader (người lãnh đạo) thường tập trung vào việc truyền cảm hứng, động viên và hướng dẫn nhân viên. Họ thường tìm kiếm cách thức để cải thiện hiệu quả làm việc và đưa ra quyết định dựa trên sự phân tích, thấu hiểu tình hình và các thông tin được thu thập. Ví dụ: She is a great leader who inspires her team to work hard and achieve their goals. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời, truyền cảm hứng cho đội của mình làm việc chăm chỉ và đạt được mục tiêu của họ.) - Boss (sếp) thường tập trung vào việc quản lý và kiểm soát các hoạt động trong công ty. Họ đưa ra các quyết định dựa trên quyền hạn và thường không tập trung vào phân tích hoặc tìm kiếm sự đồng thuận. Ví dụ: My boss is very demanding and expects a lot from me, but I appreciate the challenge. (Sếp của tôi rất đòi hỏi và mong đợi nhiều từ tôi, nhưng tôi đánh giá cao thử thách đó.)