VIETNAMESE

công vụ

ENGLISH

civil service

  
NOUN

/ˈsɪvəl ˈsɜrvəs/

Công vụ là hoạt động hoặc nhiệm vụ được thực hiện bởi một tổ chức, cơ quan, hoặc cá nhân nhằm đáp ứng nhu cầu hoặc lợi ích của công chúng hoặc xã hội.

Ví dụ

1.

Kỳ thi công vụ được biết đến với tính chất cạnh tranh, với hàng nghìn thí sinh tham gia.

The civil service exam is known for its competitive nature, with thousands of candidates participating.

2.

Anh quyết định theo đuổi sự nghiệp công vụ và nộp đơn xin việc vào chính phủ.

He decided to pursue a career in civil service and applied for a government job.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng thường đi với civil nhé: - civil duty: nghĩa vụ dân sự - civil affairs: các vấn đề dân sự - civil law: luật dân sự - civil rights: quyền công dân - civil defense: phòng thủ dân sự