VIETNAMESE

đại hội chi đoàn

ENGLISH

branch congress

  
NOUN

/brænʧ ˈkɑŋɡrəs/

Đại hội chi đoàn là cuộc họp lớn của các thành viên trong một chi đoàn, nhằm thảo luận và đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động và phát triển của chi đoàn.

Ví dụ

1.

Đại hội chi đoàn hàng năm được tổ chức để bầu ra các ủy viên chi bộ mới.

The annual branch congress was held to elect new branch committee members.

2.

Đảng đã tổ chức đại hội chi đoàn để thảo luận các vấn đề của địa phương.

The party organized a branch congress to discuss local issues.

Ghi chú

Những nghĩa khác nhau của từ congress: - Quốc hội, cơ quan lập pháp Ví dụ: The U.S. Congress consists of two houses: the House of Representatives and the Senate. (Quốc hội Hoa Kỳ bao gồm hai thượng viện: Hạ viện và Thượng viện.) - Hội nghị, cuộc họp Ví dụ: The international congress on climate change will be held next month. (Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu sẽ được tổ chức vào tháng sau.) - Liên đoàn, tập đoàn Ví dụ: The World Health Congress is an association of health organizations worldwide. (Liên đoàn Y tế Thế giới là một tổ chức đại diện cho các tổ chức y tế trên toàn thế giới.) - Sự thống nhất, sự đồng lòng Ví dụ: The team showed great congress in their approach to solving the problem. (Đội đã thể hiện sự đồng lòng tuyệt vời trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.)