VIETNAMESE
nghiện rượu
nghiện say rượu
ENGLISH
addicted to alcohol
/əˈdɪktəd tu ˈælkəˌhɑl/
alcohol addiction
Nghiện rượu là sự lệ thuộc vào việc tiêu thụ đồ uống có cồn gây ra sự phụ thuộc và hại đến sức khỏe của người dùng.
Ví dụ
1.
Oliver nghiện rượu và cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp để vượt qua nó.
Oliver is addicted to alcohol and needs professional help to overcome it.
2.
Kiara mất việc vì nghiện rượu.
Kiara lost her job due to being addicted to alcohol.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt Addiction và dependence nhé! - Addiction (nghiện) là một tình trạng trong đó người dùng không chỉ muốn sử dụng chất gây nghiện mà còn không kiểm soát việc tìm kiếm và sử dụng chất này. Ví dụ: She developed an addiction to gambling and spent all her savings on it. (Cô ấy nuôi cơn nghiện nghiện cờ bạc của mình và tiêu hết toàn bộ tiết kiệm của cô.) - Dependence (phụ thuộc) là một tình trạng sinh lý, khi người dùng ngừng sử dụng chất gây nghiện, cơ thể của họ có thể trải qua tình trạng khó chịu và có các triệu chứng như co giật, buồn nôn và cơn đau. Ví dụ: After using opioids for a long time, he developed a physical dependence. (Sau khi sử dụng chất gây nghiện trong một thời gian dài, anh ta hình thành triệu chứng phụ thuộc). Tóm lại, addiction và dependence là hai khái niệm khác nhau. Addiction đề cập đến một tình trạng tâm lý, trong khi dependence đề cập đến một tình trạng sinh lý.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết