VIETNAMESE

cúng ông táo

ENGLISH

make offerings for the Kitchen God

  
VERB

/meɪk ˈɔfərɪŋz fɔr ðə ˈkɪʧən ɡɑd/

make offerings for the God of Kitchen

Cúng ông táo là một trong những lễ cúng quan trọng trong dịp trước Tết Nguyên Đán. Theo truyền thống dân gian Việt Nam, ngày đưa ông Táo về trời là ngày 23 tháng chạp hằng năm, tức vào ngày 23.12 Âm lịch.

Ví dụ

1.

Cúng ông táo là một việc phổ biến trong các hộ gia đình Trung Quốc.

To make offerings for the Kitchen God is a common practice in Chinese households.

2.

Mọi người cúng ông táo để đảm bảo sức khỏe và sự thịnh vượng tốt cho gia đình họ.

Peoplemake offerings for the Kitchen God to ensure good health and prosperity for their family.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cúng kiếng nhé:

- Altar (n): bàn thờ, nơi đặt đồ để cúng kiếng. - Incense (n): nhang, một loại gia vị được đốt để tạo mùi hương. - Offering (n): vật cúng, những đồ vật như hoa, trái cây, bánh kẹo, rượu, tiền bạc...được đặt lên bàn thờ để cúng kiếng. - Prayer (n): lời cầu nguyện, sự tôn kính và thờ phượng một vị thần hoặc các tổ tiên. - Worship (n): sự tôn sùng, thờ phượng, sự tôn kính một vị thần hoặc các tổ tiên. - Divine (adj): thần thánh, liên quan đến các vị thần hoặc thần linh. - Ritual (n): nghi lễ, một chuỗi các hành động và lễ nghi được thực hiện trong các nghi thức tôn giáo. - Sacred (adj): linh thiêng, thiêng liêng, mang tính linh thiêng và được tôn kính. - Blessing (n): phúc lành, sự ban phước, được xem là một dấu hiệu của sự tôn kính từ các vị thần hoặc thần linh. - Shrine (n): miếu thờ, một nơi tôn kính các vị thần hoặc các tổ tiên, thường được trang trí với các vật phẩm linh thiêng.