VIETNAMESE

con chiên ngoan đạo

tín đồ Kitô giáo trung thành

ENGLISH

faithful Christian believer

  
NOUN

/tín đồ Kitô giáo trung thành ˈfeɪθfəl ˈkrɪsʧən bəˈlivər/

Con chiên ngoan đạo là những người Công giáo có lòng tin ​tưởng ​mạnh mẽ ​vào Chúa ​và nỗ lực thực hành lời ​Ngài dạy một cách tuyệt đối.

Ví dụ

1.

Một con chiên ngoan đạo đến nhà thờ mỗi Chủ nhật.

A faithful Christian believer attends church every Sunday.

2.

Là một con chiên ngoan đạo, cô tin vào sức mạnh của những lời cầu nguyện.

As a faithful Christian believer, she believes in the power of prayers.

Ghi chú

Dưới đây là một số tính từ để mô tả một tín đồ Kitô giáo ngoan đạo: - faithful (trung thành) - devoted (tận tụy) - committed (cam kết) - pious (sùng đạo) - righteous (chính trực) - spiritual (tâm linh) - prayerful (chăm cầu nguyện) - virtuous (cao đức) - humble (khiêm tốn)